Genitiv - Cách sở hữu trong tiếng Đức
- Genitiv là một trong bốn cách (Kasus) trong tiếng Đức, chủ yếu dùng để thể hiện sự sở hữu.
- Cách này thường xuất hiện trong văn viết, văn phong trang trọng và trong một số cấu trúc cố định.
1. Khái niệm về các cách (Kasus) của danh từ
📌 Trong tiếng Đức, danh từ có bốn cách (Kasus):
Kasus | Vai trò | Câu hỏi | Ví dụ |
---|---|---|---|
Nominativ | Chủ ngữ | Wer? Was? | Der Hund spielt. (Con chó đang chơi.) |
Akkusativ | Tân ngữ trực tiếp | Wen? Was? | Ich sehe den Hund. (Tôi thấy con chó.) |
Dativ | Tân ngữ gián tiếp | Wem? | Ich gebe dem Hund das Futter. (Tôi đưa thức ăn cho con chó.) |
Genitiv | Chỉ sự sở hữu | Wessen? | Das ist das Haus des Mannes. (Đây là ngôi nhà của người đàn ông.) |
Lưu ý:
- Genitiv thường trả lời câu hỏi "Wessen?" (Của ai?).
- Chỉ sở hữu và quan hệ giữa các danh từ.
- Dùng nhiều trong văn phong trang trọng và văn viết.
2. Tổng quan về cách Genitiv
📌 Cách Genitiv có hai dạng chính:
- Genitiv của danh từ giống đực (Maskulin) và trung tính (Neutrum) → Thêm "-s" hoặc "-es".
- Genitiv của danh từ giống cái (Feminin) và số nhiều (Plural) → Không thay đổi, chỉ thay đổi quán từ.
Giống | Nominativ | Genitiv |
---|---|---|
Maskulin | der Mann | des Mannes |
Feminin | die Frau | der Frau |
Neutrum | das Kind | des Kindes |
Plural | die Kinder | der Kinder |
Ví dụ:
-
Das Auto des Mannes ist rot. (Chiếc xe của người đàn ông màu đỏ.)
-
Die Tasche der Frau ist teuer. (Chiếc túi của người phụ nữ đắt tiền.)
-
Die Spielsachen des Kindes sind überall. (Đồ chơi của đứa trẻ ở khắp nơi.)
-
Die Meinung der Leute ist wichtig. (Ý kiến của mọi người rất quan trọng.)
Lưu ý:
- Danh từ đực và trung tính thường thêm "-s" hoặc "-es" trong Genitiv.
- Danh từ cái và số nhiều không thay đổi đuôi, chỉ thay đổi quán từ.
3. Một số giới từ yêu cầu cách Genitiv
📌 Một số giới từ luôn đi kèm với danh từ ở Genitiv.
Giới từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
während | Trong suốt | Während des Urlaubs haben wir viele Fotos gemacht. (Trong suốt kỳ nghỉ, chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh.) |
trotz | Mặc dù | Trotz des schlechten Wetters sind wir spazieren gegangen. (Mặc dù thời tiết xấu, chúng tôi vẫn đi dạo.) |
wegen | Vì, do | Wegen der Verspätung haben wir den Zug verpasst. (Do sự chậm trễ, chúng tôi đã lỡ chuyến tàu.) |
anstatt / statt | Thay vì | Anstatt eines Autos kaufte er ein Fahrrad. (Thay vì mua ô tô, anh ấy mua một chiếc xe đạp.) |
innerhalb | Trong phạm vi | Innerhalb einer Woche müssen wir das Projekt beenden. (Chúng tôi phải hoàn thành dự án trong vòng một tuần.) |
außerhalb | Bên ngoài | Außerhalb der Stadt gibt es viele Bauernhöfe. (Ngoài thành phố có nhiều trang trại.) |
Ví dụ thêm:
-
Wegen des Unfalls war die Straße gesperrt. (Do tai nạn, con đường bị phong tỏa.)
-
Anstatt eines Kaffees bestellte sie einen Tee. (Thay vì cà phê, cô ấy gọi trà.)
-
Innerhalb einer Stunde bin ich fertig. (Tôi sẽ xong trong vòng một giờ.)
Lưu ý:
- Các giới từ này luôn đi với danh từ ở Genitiv.
- Trong văn nói hiện đại, nhiều người thay thế Genitiv bằng Dativ (ví dụ: "wegen dem Wetter"), nhưng điều này không chính xác theo ngữ pháp chuẩn.
🎯 4. Tổng kết: Các lưu ý quan trọng
Genitiv dùng để chỉ sự sở hữu, quan hệ giữa các danh từ.
Danh từ giống đực và trung tính thêm "-s" hoặc "-es" trong Genitiv.
Danh từ giống cái và số nhiều không thay đổi đuôi, chỉ thay đổi quán từ.
Một số giới từ như "wegen", "trotz", "während" luôn đi với Genitiv.